Có 2 kết quả:
綿綿不絕 mián mián bù jué ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ • 绵绵不绝 mián mián bù jué ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
mián mián bù jué ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) endless
(2) endless
Bình luận 0
mián mián bù jué ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) endless
(2) endless
Bình luận 0